Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chà đạp
[chà đạp]
|
to trample on ...; to tread on ...; to trample/tread underfoot; to ride roughshod over ...
To tread one's inferiors underfoot
The reactionary regime trampled on the people's democratic freedoms